Potassium pyrophotphat
Công thức hóa học: |
K4P2O7 |
Trọng lượng phân tử: |
330.34 |
Tiêu chuẩn thực hiện: |
GB/T 25562-2010/FCC、GB/T 3591-2009/FCC |
Tính chất: |
Bột hoặc hạt màu trắngbảng xếp hạng bóng đá, hút ẩm trong không khí, tan trong nước, khô |
Ứng dụng:
|
1、 Trong ngành công nghiệp thực phẩmbảng xếp hạng bóng đá, nó được sử dụng như một chất nhũ hóa, chất điều chỉnh kết cấu, và chất tạo phức. Đồng thời, nó còn là nguyên liệu để sản xuất nước kiềm dùng trong sản phẩm ngũ cốc. Thường được sử dụng để ngăn ngừa hiện tượng hình thành phân tử urê trong lon cá hộp, ngăn chặn sự đổi màu của trái cây trong các loại hộp đóng, tăng cường độ phồng của kem đá, cải thiện tỷ lệ sản xuất thịt xông khói và xúc xích cũng như giữ ẩm cho cá tẩm, đồng thời làm tăng hương vị và hiệu quả sản xuất của các sản phẩm mì sợi, và duy trì độ tươi của phô mai.
2. Trong công nghiệpbảng xếp hạng bóng đá, nó được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như mạ điện không chứa cyanua, xử lý bề mặt, chất tẩy rửa cao cấp, sơn phủ, chất tẩy rửa, chất phân tán, và chất đệm. Nó cũng được sử dụng như chất nhũ hóa, chất tạo phức, và chất điều chỉnh kết cấu. |
Bảo quản đóng gói: |
Túi giấy bò 25Kgty le truc tuyen, túi 1000Kg, bảo quản nơi thông gió và khô ráo. |